soda jerk
soda+jerk | ['soudə'dʒə:k] | | Cách viết khác: | | soda jerker |  | ['soudə'dʒə:kə] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở quầy nước xô-đa |
/'soudə'dʤə:k/ (soda_jerker) /'soudə'dʤə:k/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở quầy nước xô-đa
|
|